Thông số KODAK PIXPRO AZ362 BRIDGE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK PIXPRO AZ362 BRIDGE CAMERA


KODAK PIXPRO AZ362 BRIDGE CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: PIXPRO AZ362 BRIDGE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 416 Gram

Thông số chi tiết - KODAK PIXPRO AZ362 BRIDGE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Li-Ion Battery, Ac Adapter, Usb Cable, Neck Strap, Nắp Ống Kính, Cd-Rom, Service Card, Quick Start Guide, Warranty (Rechargeable Li-Ion Battery, Ac Adapter, Usb Cable, Neck Strap, Lens Cover, Cd-Rom, Service Card, Quick Start Guide, Warranty)

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga),320X240 (Qvga)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 60Vga Frame Rate : 30Qvga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Sd, Sdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)4.3-154.6 Mm
Lens Construction14 Groups 16 Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)36 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/2.9-F/5.7 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Yes Lens Cover

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1100 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Model Pin (Battery Model)Lb-060

CHUNG (GENERAL)
SeriesPixpro
Loại (Type)Bridge Camera
Tiêu Đề (Title)Kodak Pixpro Az362 Bridge Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Không (No)
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Aperture Priority, Automatic Mode, Program Mode, Shutter Speed Priority

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)112.7 X 81.6 X 76.7 Mm
Trọng Lượng (Weight)416 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, Red

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-30 Sec
Chỉnh Sửa Trên Máy Ảnh (Incamera Editing)Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Creative, Khung Xe, Photo Touch-Up: Red-Eye Reduction, Skin Soften, Eye Brightening, Eye Enlargement, Hdr (Red-Eye Correction When Previewing, Videos, Movie Mode Create, Creative, Frame, Photo Touch-Up: Red-Eye Reduction, Skin Soften, Eye Brightening, Eye Enlargement, Hdr)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Yes Single Shot,Continuous Shot,Self-Timer
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Children, Fireworks, Fisheye, Indoor, Landscape, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Party Mode, Portrait, Sports, Sunset
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)
Điểm Af (Af Points)9 Points

CÁC TẬP TIN (FILES)
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.38 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots460000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)3 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashCó (Yes)
Phạm Vi Flash (Flash Range)7.5 Metres
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge