Thông số KODAK PIXPRO SL10 LENS STYLE CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK PIXPRO SL10 LENS STYLE CAMERA


KODAK PIXPRO SL10 LENS STYLE CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: PIXPRO SL10 LENS STYLE CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 145 Gram

Thông số chi tiết - KODAK PIXPRO SL10 LENS STYLE CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Li-Ion Battery, Ac Adapter, Wrist Strap, Usb Cable, Quick Start Guide, User Manual, Service Card, Warranty Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Tiêu Cự (Focal Length)5-50 Mm
Lens Construction8 Groups 12 Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)10 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Phạm Vi Khẩu Độ (Aperture Range)F/3.2-F/5.6 Aperture
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)880 Mah, 3.7 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)200 Shots
Model Pin (Battery Model)Lb-052

CHUNG (GENERAL)
SeriesPixpro
Loại (Type)Lens Style
Tiêu Đề (Title)Kodak Pixpro Sl10 Lens Style Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockCó (Yes)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)59.6 X 59.6 X 55.8 Mm
Trọng Lượng (Weight)145 Gram
RuggedKhông (No)
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black, White

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
Iso (Iso)Auto, 100-3200 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tự Động Focus (Auto Focus)Có (Yes)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Có (Yes)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Có (Yes)
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Optical
Focus Tùy Chỉnh (Manual Focus)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

WARRANTY
Thời Hạn Bảo Hành (Warranty Period)1 Year

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.35 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
ViewfinderKhông (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)