Thông số KODAK PIXPRO SP360 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK PIXPRO SP360 SPORTS & ACTION CAMERA


KODAK PIXPRO SP360 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: PIXPRO SP360 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 102 Gram

Thông số chi tiết - KODAK PIXPRO SP360 SPORTS & ACTION CAMERA


CÁC PHỤ KIỆN KHÁC (OTHER ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Rechargeable Battery,Usb Cable,Ac Adapter,Quick Start Guide,Lens Cover,Protective Cover,Lens Ring,Small Lens Cover,Case,Battery Charger,Carrying Case,Cleaning Cloth,Sp360 4K Overview Card And Sp360 4K Online Company Store Card,Warranty Card And Service Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1920X1080 Pixels (1080P Hd),1280X720 Pixels (720P Hd)
Khung Hình / Giây (Fps)1080P Frame Rate : 30720P Frame Rate : 30, 60
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Có (Yes)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc, Microsdxc

ỐNG KÍNH (LENS)
Lens Construction7 Groups And 9 Elements
Zoom Quang (Optical Zoom)4 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Thu Phóng (Zoom)
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)

ẮC QUY (BATTERY)
Loại Pin (Battery Type)Li-Ion
Dung Lượng Pin (Battery Capacity)1250 Mah, 3.6 Volts
Ắc Quy (Battery)Rechargeable(Proprietary)
Số Lần Chụp (No Of Shots)160 Shots
Model Pin (Battery Model)Lb-080

CHUNG (GENERAL)
SeriesPixpro
Loại (Type)Sports And Action
Tiêu Đề (Title)Kodak Pixpro Sp360 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Yes Type 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Yes Type 2.0, 480 Mb
Hdmi (Hdmi)Có (Yes)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
PictbridgeKhông (No)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Program Mode

THIẾT KẾ (DESIGN)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)48 X 50 X 52.5 Mm
Trọng Lượng (Weight)102 Gram
RuggedYes Water, Dust, Shock
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Black

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Không (No)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Iso (Iso)Auto, 100-800 Iso
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Yes 10 Fps At 10 Mp
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
MicrophoneCó (Yes)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Yes Type : Software

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)2 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Cmos Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.08 X 4.56 Mm, 1/2.33 Inch (6.08 X 4.56 Mm , 1/2.33 Inch)
Effective Resolution12.40 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Số Ngôn Ngữ Được Hỗ Trợ (No Of Supported Language)1
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)1 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Built In FlashKhông (No)