Thông số KODAK PIXPRO WP1 SPORTS & ACTION CAMERA - Cấu hình máy ảnh - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KODAK PIXPRO WP1 SPORTS & ACTION CAMERA


KODAK PIXPRO WP1 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Thương hiệu: KODAK
  • Model: PIXPRO WP1 SPORTS & ACTION CAMERA
  • Năm Sản Xuất: -
  • Trọng Lượng (Weight): 130 gram

Thông số chi tiết - KODAK PIXPRO WP1 SPORTS & ACTION CAMERA


TỔNG QUAN (SUMMARY)
Cảm Biến (Sensor)Ccd Sensor, Size: 6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch
Kết Nối (Connectivity)Usb, Pictbridge (Usb, Pictbridge)
Ống Kính (Lens)3 X Optical Zoom
Ắc Quy (Battery)Standard, Aa Battery, 190 Shots
Tính Năng Chính (Key Features)Sports & Action, 16.15 Mp Resolution, 80-1600 Iso, 720P Hd Video

PHỤ KIỆN (ACCESSORIES)
Phụ Kiện Trong Hộp (Accessories Inbox)Aa Alkaline Battery (X2), Usb Cable, Wrist Strap, Quick Start Guide, Warranty Card, Service Card

VIDEO (VIDEO)
Độ Phân Giải Có Sẵn (Resolution Available)1280X720 Pixels (720P Hd),640X480 Pixels (Vga)
Khung Hình / Giây (Fps)720P Frame Rate : 30Vga Frame Rate : 30
Định Dạng Tập Tin (File Format)Mov
Hiệu Ứng Chuyển Động Chậm (Slow Motion Effect)Không (No)

LƯU TRỮ (STORAGE)
Hệ Thống Lưu Trữ Tập Tin (Storage File System)Dcf,Dpof,Exif
Loại Thẻ Nhớ (Memory Card Type)Microsd, Microsdhc

ỐNG KÍNH (LENS)
Digital Zoom2 X
Loại Ống Kính (Lens Type)Prime
Nắp Ống Kính (Lens Cover)Không (No)
Zoom Quang (Optical Zoom)3 X

THÂN MÁY (BODY)
Trọng Lượng (Weight)130 Gram
RuggedCó, Water, Dust, Shock (Yes, Water, Dust, Shock)
Kích Thước Wxhxd (Dimensions Wxhxd)107.1 X 59.8 X 28 Mm
Tùy Chọn Màu Có Sẵn (Available Color Options)Yellow

ẮC QUY (BATTERY)
Ắc Quy (Battery)Standard
Số Lần Chụp (No Of Shots)190 Shots
Loại Pin (Battery Type)Aa

CHUNG (GENERAL)
Loại (Type)Sports & Action
Tiêu Đề (Title)Kodak Pixpro Wp1 Sports & Action Camera
Thương Hiệu (Brand)Kodak
SeriesPixpro

KẾT NỐI (CONNECTIVITY)
Wifi (Wifi)Không (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Usb (Usb)Có, Type 2.0, 480 Mb (Yes, Type 2.0, 480 Mb)
Hdmi (Hdmi)Không (No)
Nfc (Nfc)Không (No)
In Trực Tiếp (Direct Print)Pictbridge
PictbridgeCó (Yes)

EXPOSURE
Exposure LockKhông (No)
Chế Độ Phơi Sáng (Exposure Modes)Automatic Mode, Program Mode

CÁC TÍNH NĂNG KHÁC (OTHER FEATURES)
In Camera EditingKhác, Playback Modes:Single, Index (9/16 Thumbnails), Slide Show, Zoom (Approx. X2 ~ X8)
Iso (Iso)Auto, 80-1600 Iso
Loại Cân Bằng Trắng (White Balance Type)Auto, Cloudy, Daylight, Fluorescent, Incandescent, Thủ Công (Manual)
Kiểm Soát Mống Mắt (Iris Control)Không (No)
Tốc Độ Màn Trập (Shutter Speed)1/2000-4 Sec
3D (3D)Không (No)
Chạm Tập Trung (Touch Focus)Không (No)
Chế Độ Chụp Hdr (Hdr Shooting Mode)Có (Yes)
Chế Độ Ổ Đĩa (Drive Mode)Không (No)
Chế Độ Chụp (Burst Mode)Không (No)
Chế Độ Cảnh (Scene Modes)Beach/Snow, Children, Fireworks, Fisheye, Indoor, Landscape, Manner/Museum, Night Landscape, Night Portrait, Party Mode, Sports, Sunset, Text
MicrophoneKhông (No)
Chế Độ Chống Rung Ảnh (Image Stabilization)Không (No)

CÁC TẬP TIN (FILES)
Độ Phân Giải Hình Ảnh Tối Thiểu (Image Minimum Resolution)0.3 Mp
Định Dạng Tập Tin Hình Ảnh (Image File Formats)Jpeg
Định Dạng Tập Tin Video (Video File Formats)Mov

CẢM BIẾN (SENSOR)
Loại (Type)Ccd Sensor
Sizew X H (Sizew X H)6.17 X 4.55 Mm, 1/2.3 Inch (6.17 X 4.55 Mm , 1/2.3 Inch)
Effective Resolution16.15 Mp Resolution

XEM TRƯỚC (PREVIEWING)
Loại Hiển Thị (Display Type)Lcd
Display Resolution Noof Dots230000 Dots
Kích Thước Hiển Thị (Display Size)2.7 Inch
Màn Hình Di Chuyển (Moveable Display)Không (No)
ViewfinderKhông (No)
Màn Hình Cảm Ứng (Touchscreen)Không (No)
Xem Trực Tiếp (Live View)Có (Yes)
Điều Chỉnh Độ Sáng (Brightness Adjustment)Không (No)

ĐÈN FLASH (FLASH)
Gắn Giày Shoeflash (Hot Shoeflash Mount)Không (No)
Builtin FlashCó (Yes)