Thông số KTM 1090 ADVENTURE R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 1090 ADVENTURE R

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 1090 ADVENTURE R
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 125 hp / 91.2 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 r21 continental tkc 80 twinduro
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/70 r18 continental tkc 80 twinduro
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 23 litres / 6.08 gal

Thông số chi tiết - KTM 1090 ADVENTURE R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 1090 Adventure R
Năm Sản Xuất (Year)2019
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1050 Cc / 64.0 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)103 X 63 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)-
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Forced Oil Lubrication With 3 Rotor Pumps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Efi, Ride By Wire
Hệ Thống Điện (Ignition)Keihin Ems With Rbw, Twin Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)125 Hp / 91.2 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)109 Nm  / 80.4 Lb.-Ft. @ 6500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Pasc (Tm) Slipper Clutch, Hydraulically Actuated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain X-Ring 5/8 X 5/16″
Primary Gear Ratio40:76
Secondary Gear Ratio17:42
Khung Xe (Frame)Chromium-Molybdenum Steel Trellis Frame, Powder Coated
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Suspension Up Side Down
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp-Pds Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)220 Mm / 8.7 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 267Mm Disc 2 Piston Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9M+ Two-Channel Abs (Incl. Offroad Mode, Disengageable)
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 R21 Continental Tkc 80 Twinduro
Lốp Sau (Rear Tyre)150/70 R18 Continental Tkc 80 Twinduro
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.0°
Steering Head Angle64°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)119.8 Mm / 4.72 In.
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1580 Mm / 62.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35.0 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)250 Mm / 9.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)207 Kg / 456.4 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)23 Litres / 6.08 Gal

Hình Ảnh - KTM 1090 ADVENTURE R


KTM 1090 ADVENTURE R - cauhinhmay.com

KTM 1090 ADVENTURE R - cauhinhmay.com

KTM 1090 ADVENTURE R - cauhinhmay.com

KTM 1090 ADVENTURE R - cauhinhmay.com

KTM 1090 ADVENTURE R - cauhinhmay.com