MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 1090 Adventure R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1050 Cc / 64.0 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 103 X 63 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | - |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Oil Lubrication With 3 Rotor Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Ride By Wire |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems With Rbw, Twin Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 125 Hp / 91.2 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 109 Nm / 80.4 Lb.-Ft. @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Pasc (Tm) Slipper Clutch, Hydraulically Actuated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain X-Ring 5/8 X 5/16″ |
Primary Gear Ratio | 40:76 |
Secondary Gear Ratio | 17:42 |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Steel Trellis Frame, Powder Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Suspension Up Side Down |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Pds Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 220 Mm / 8.7 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 2 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9M+ Two-Channel Abs (Incl. Offroad Mode, Disengageable) |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 R21 Continental Tkc 80 Twinduro |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 R18 Continental Tkc 80 Twinduro |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Steering Head Angle | 64° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119.8 Mm / 4.72 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1580 Mm / 62.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35.0 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 250 Mm / 9.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 207 Kg / 456.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.08 Gal |