MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 1190 Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1195 Cc / 72.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 69 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Forced Oil Lubrication With 3 Rotor Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Efi, Ride By Wire |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 147.5 Hp / 107.7 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 92.2 Lb-Ft / 124.8 Nm @ 7500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 5/16" X Ring |
Primary Gear Ratio | 40:76 |
Secondary Gear Ratio | 17:42 |
Khung Xe (Frame) | Tubular Space Frame Made From Chrome Molybdenum Steel, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 190 Mm / 7.5 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Pds Rear Shock, Hydraulic Spring Preload. |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 320Mm Discs 4 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 267Mm Disc 2 Piston Caliper |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | Spoked Aluminum, 3.50 X 19 In. |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | Spoked Aluminum, 5.00 X 17 In. |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70Zr-19 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 170/60Zr-17 |
Steering Head Angle | 64° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.0° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119.8 Mm / 4.72 In. |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1600 Mm / 63.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 861 Mm - 876 Mm / 33.9 In 34.5 In. |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 220 Mm / 8.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 217 Kg / 478.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 23 Litres / 6.08 Us Gal |