MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 125 Exc Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 124.8 Cc / 7.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 54 X 54.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin 36 Mm Flat Slide Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ignition System Contactless, Controlled, Fully Electronic Ignition System With Digital Ignition Timing Adjustment, Type Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 10.9 Kw / 15 Hp @ 7500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 23/73 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14/50 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Frame Made Of Chrome Molybdenum Steel Tubing |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down 4860 Mxma Pa |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Suspension Pds 5018 Dcc, Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc,2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc,1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18 |
Steering Head Angle | 63.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1471 Mm / 57.9 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 355 Mm / 14.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 95 Kg / 209 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |