Thông số KTM 125 GS ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 125 GS ENDURO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 125 GS ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 98
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.60 x 18
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.3 litres / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 125 GS ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 125 Gs Enduro
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 98
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)122.6 Cc / 7.5 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)54.0 X 54.0 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)14.0:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bing 35 Mm Or Dell'Orto 36 Mm Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40 Mm Marzocchi Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Pro Lever, Wp Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Drum, 130 Mm
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, 130 Mm
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.60 X 18
Kích Thước (Dimensions)Length:  2175 Mm / 85.6 In Width:     950 Mm / 37.8 In Height:  1470 Mm / 57.9 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)350 Mm / 13.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)98 Kg / 216 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)109 Kg / 240.3 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.3 Litres / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal

Hình Ảnh - KTM 125 GS ENDURO


KTM 125 GS ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 125 GS ENDURO - cauhinhmay.com