Thông số KTM 125 LC2 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 125 LC2

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 125 LC2
  • Năm Sản Xuất: 1996
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 10.2 kw / 13.5 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1996 - 97
  • Lốp Trước (Front Tyre): 2.75 x 21 bridgestone trail wing 25
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal / 1.9 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 125 LC2


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 125 Lc2
Năm Sản Xuất (Year)1996 - 97
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke, Otto Engine With Balancer Shaft
Dung Tích (Capacity)124.8 Cc / 7.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)56 X 50.7 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Separate, Oil/Fuel Ratio:1:50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor, Slide Type
Bugi (Spark Plug)Ngk Br9Es
Hệ Thống Điện (Ignition)Digital Cdi
Ắc Quy (Battery)12V 3Ah, Maintenance Free
Công Suất Cực Đại (Max Power)10.2 Kw / 13.5 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)11 Nm / 1.12 Kgf-M / 8.1 Ft-Lb @ 7500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio22/73
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 34:12 / 2Nd 30:16 / 3Rd 24:17 / 4Th 24:21 / 5Th 22:23 / 6Th 18:22
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, O-Ring 5/8" X 1/4"
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Paioli 41 Mm Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swingarm, Paioli Mc56 Mono-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)280 Mm / 11.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Perforated Disc, Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Perforated Disc, Floating Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)2.75 X 21 Bridgestone Trail Wing 25
Reartyre4.10 X 18, Bridgestone Trail Wing 25
Steering Head Angle63O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1440 Mm / 56.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)300 Mm / 11.8 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)860 Mm / 33.9 In
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)121 Kg / 267 Lbs
Gvwr350 Kg / 770 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal
Fuel Reserve3.0 Litres / 0.8 Us Gal / 0.7 Imp Gal

Hình Ảnh - KTM 125 LC2


KTM 125 LC2 - cauhinhmay.com

KTM 125 LC2 - cauhinhmay.com

KTM 125 LC2 - cauhinhmay.com