Thông số KTM 1290 SUPER DUKE R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 1290 SUPER DUKE R

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 1290 SUPER DUKE R
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 132 kw / 180 hp @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 zr 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 200/55 zr 17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 16 litres / 4.2 us gal

Thông số chi tiết - KTM 1290 SUPER DUKE R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 1290 Super Duke R
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)1301 Cc / 79.3 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)108 X 71 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)13.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Primary And Secondary Silencer With Two Catalytic Converters
EmissionEuro
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Lubrication With 3 Eaton Pumps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Efi Throttle Body 56 Mm
Ắc Quy (Battery)12V 12Ah
Engine ManagementKeihin Ems With Rbw And Cruise Control, Double Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)132 Kw / 180 Hp @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)140 Nm / 103.3 Lb-Ft @ 8000 Rpm
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control)Mtc (Lean-Angle Sensitive, 3-Mode, Disengageable, Track Mode Optional)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Pasc Slipper Clutch, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring 525
Truyền Động Chính (Primary Drive)40:76
Khung Xe (Frame)Crmo-Steel Trellis Frame, Powder Coated, Subframe Cast Aluminium / Composite
HandlebarAluminium, Tapered, Ø 28/22 Mm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Apex, Usd Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Apex Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)140 Mm / 5.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)2 X 320Mm Discs, Brembo Stylema Four Piston, Radially Mounted Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc Brembo Two Piston, Fixed Caliper,
Abs SystemBosch 9.1 Mp 2.0 (With Cornering Abs And Supermoto Abs)
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminium Wheels
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.50 X 17
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)6.00 X 17
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 Zr 17
Lốp Sau (Rear Tyre)200/55 Zr 17
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)108 Mm / 4.3 In
Steering Angle64.8°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1497 Mm / 59 In ± 15 Mm
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 33 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)160 Mm / 6.3 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)189 Kg / 416.6 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)16 Litres / 4.2 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 1290 SUPER DUKE R


KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 1290 SUPER DUKE R - cauhinhmay.com