MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 1290 Super Duke R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 1301 Cc / 79.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 108 X 71 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Primary And Secondary Silencer With Two Catalytic Converters |
Emission | Euro |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 3 Eaton Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi Throttle Body 56 Mm |
Ắc Quy (Battery) | 12V 12Ah |
Engine Management | Keihin Ems With Rbw And Cruise Control, Double Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 132 Kw / 180 Hp @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 140 Nm / 103.3 Lb-Ft @ 8000 Rpm |
Kiểm Soát Lực Kéo (Traction Control) | Mtc (Lean-Angle Sensitive, 3-Mode, Disengageable, Track Mode Optional) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Pasc Slipper Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring 525 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 40:76 |
Khung Xe (Frame) | Crmo-Steel Trellis Frame, Powder Coated, Subframe Cast Aluminium / Composite |
Handlebar | Aluminium, Tapered, Ø 28/22 Mm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Apex, Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Apex Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 140 Mm / 5.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2 X 320Mm Discs, Brembo Stylema Four Piston, Radially Mounted Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc Brembo Two Piston, Fixed Caliper, |
Abs System | Bosch 9.1 Mp 2.0 (With Cornering Abs And Supermoto Abs) |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminium Wheels |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17 |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 6.00 X 17 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 Zr 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 200/55 Zr 17 |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 108 Mm / 4.3 In |
Steering Angle | 64.8° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1497 Mm / 59 In ± 15 Mm |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 33 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 160 Mm / 6.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 189 Kg / 416.6 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 16 Litres / 4.2 Us Gal |