Thông số KTM 200 DUKE / ABS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 200 DUKE / ABS

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 200 DUKE / ABS
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 19 kw / 26 hp @ 10000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2020
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 - r17 m/c 54s tl
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 - r17 m/c 66s tl
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.4 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - KTM 200 DUKE / ABS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 200 Duke / Abs
Năm Sản Xuất (Year)2020
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder)
Dung Tích (Capacity)199.5 Cc / 12.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 49 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Circulation Lubrication With One Rotary Pump
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Silencer With Regulated Catalytic Converter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Efi With 38Mm Throttle Body
Bugi (Spark Plug)Bosch Super R6 Vr 5 New
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Ems
Ắc Quy (Battery)12V 8Ah, Maintenance Free
StarterElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)19 Kw / 26 Hp @ 10000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)20 Nm / 14.75 Lb-Ft @ 6800 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Mechanically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio72:22
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:34 / 2Nd 15:31 / 3Rd 18:28 / 4Th 21:26 / 5Th 22:23 / 6Th 24:22
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14:43
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520 O-Ring 5/8 X 1/4"
Khung Xe (Frame)Powdercoated Steel Trellis W/ Bolt-On Rear Subframe
Handlebar.Tapered Aluminum, 26-22Mm
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Non-Adjustable 43Mm Inverted Wp Apex Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)117 Mm / 4.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linkage-Free, Spring-Preload Adjustable Wp Apex Shock W/ Progressive Damping
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, Radially Mounted Bybre Four-Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc, Floating Bybre Caliper
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 10 Mb Two-Channel W/ Supermoto Mode
Bánh Xe (Wheels)Cast Aluminum
Front Wheel17 X 3.00
Rear Wheel17 X 4.00
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 - R17 M/C 54S Tl
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 - R17 M/C 66S Tl
Steering Head Angle65°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1357 Mm ± 15.5 Mm / 53.4 ± 0.6 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)140 Mm / 5.5 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)805 Mm / 31.6 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)132 Kg / 330 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.4 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 200 DUKE / ABS


KTM 200 DUKE / ABS - cauhinhmay.com

KTM 200 DUKE / ABS - cauhinhmay.com

KTM 200 DUKE / ABS - cauhinhmay.com

KTM 200 DUKE / ABS - cauhinhmay.com

KTM 200 DUKE / ABS - cauhinhmay.com