MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 200 Duke / Abs |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Single Cylinder,
Dohc, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 199.5 Cc / 12.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 49 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling
Liquid With Water Pump |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Circulation Lubrication With One Rotary Pump |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Silencer With Regulated
Catalytic Converter |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Efi With 38Mm Throttle Body |
Bugi (Spark Plug) | Bosch Super R6 Vr 5 New |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ems |
Ắc Quy (Battery) | 12V 8Ah, Maintenance Free |
Starter | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 19 Kw / 26 Hp @ 10000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 20 Nm / 14.75 Lb-Ft @ 6800 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 72:22 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12:34 / 2Nd 15:31 / 3Rd 18:28 / 4Th 21:26 / 5Th 22:23 / 6Th 24:22 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14:43 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 520 O-Ring 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Powdercoated Steel Trellis W/ Bolt-On Rear Subframe |
Handlebar. | Tapered Aluminum, 26-22Mm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Non-Adjustable 43Mm Inverted Wp Apex Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 117 Mm / 4.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Free, Spring-Preload Adjustable Wp Apex Shock
W/ Progressive Damping |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, Radially Mounted Bybre
Four-Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc, Floating Bybre Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 10 Mb Two-Channel W/ Supermoto Mode |
Bánh Xe (Wheels) | Cast Aluminum |
Front
Wheel | 17 X 3.00 |
Rear
Wheel | 17 X 4.00 |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 - R17 M/C 54S Tl |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60 - R17 M/C 66S Tl |
Steering Head Angle | 65° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 100 Mm / 3.9 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1357 Mm ± 15.5 Mm / 53.4 ± 0.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 140 Mm / 5.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 805 Mm / 31.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 132 Kg / 330 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.4 Litres / 3.5 Us Gal |