MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 200 Exc Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 12 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 193 Cc / 11.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 1:40 Mixture, 2-Stroke, Shell Racing X |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk 38 Agi Flat Slide |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br8Eg |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan 2K-3 Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 23/73 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13:33 / 2Nd 15:31 / 3Rd 17:28 / 4Th 19:26 / 5Th 21:25 Or 17:17 / 6Th 20:20 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14/48 Or 14/45 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48 Mm Upside Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Progressive Damping System Shock Absorber, Aluminium Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 260 Mm (10.2 In), Brembo Brake Caliper Floated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 220 Mm (8.7 In), Brembo Brake Caliper Floated |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21" Mt83 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18" M59 |
Steering Head Angle | 63O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 390 Mm / 15.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97 Kg / 214 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L Or 11 L / 2.4 Us Gal Or 2.9 Us Gal / 2.0 Imp Gal Or 2.4 Imp Gal |