MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 200 Exc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 - 2002 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 2-Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 193 Cc / 11.8 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 64 X 60 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Oil | 1:40 Mixture, 2-Stroke, Shell Racing X |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk 39 Agi Flat Slide |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br8Eg |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan 2K-3 Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 23/73 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 12:33 / 2Nd 15:31 / 3Rd 17:28 / 4Th 19:26 / 5Th 22:25 Or 17:17 / 6Th 22:20 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14/48 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Marzocchi Magnum 45 Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 285 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Progressive Damping System Shock Absorber, Aluminium Swingarm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 260 Mm (10.2 In), Brake Caliper Floated |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 220 Mm (8.7 In), Brake Caliper Floated |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21" 54R |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18" 65R |
Steering Head Angle | 63O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1461 Mm / 57.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 385 Mm / 15.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 97 Kg / 214 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L Or 12 L / 2.5 Us Gal Or 3.2 Us Gal / 2.1 Imp Gal Or 2.6 Imp Gal |