Thông số KTM 200 EXC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 200 EXC

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 200 EXC
  • Năm Sản Xuất: 1999
  • Năm Sản Xuất (Year): 1999 - 2002
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21" 54r
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 - 18" 65r
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l or 12 l / 2.5 us gal or 3.2 us gal / 2.1 imp gal or 2.6 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 200 EXC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 200 Exc
Năm Sản Xuất (Year)1999 - 2002
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 2-Stroke
Dung Tích (Capacity)193 Cc / 11.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)64 X 60 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Oil1:40 Mixture, 2-Stroke, Shell Racing X
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk 39 Agi Flat Slide
Bugi (Spark Plug)Ngk Br8Eg
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan 2K-3 Digital
Khởi Động (Starting)Kick
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio23/73
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:33 / 2Nd 15:31 / 3Rd 17:28 / 4Th 19:26 / 5Th 22:25 Or 17:17 / 6Th 22:20
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14/48
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 5/8 X 1/4"
Khung Xe (Frame)Central Chrome-Moly-Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Marzocchi Magnum 45 Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)285 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Progressive Damping System Shock Absorber, Aluminium Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 260 Mm (10.2 In), Brake Caliper Floated
Phanh Sau (Rear Brakes)Disc Brake With Carbon-Steel Brake Disc Ø 220 Mm (8.7 In), Brake Caliper Floated
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21" 54R
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 - 18" 65R
Steering Head Angle63O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1461 Mm / 57.3 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)385 Mm / 15.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)925 Mm / 36.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)97 Kg / 214 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L Or 12 L / 2.5 Us Gal Or 3.2 Us Gal / 2.1 Imp Gal Or 2.6 Imp Gal

Hình Ảnh - KTM 200 EXC


KTM 200 EXC - cauhinhmay.com

KTM 200 EXC - cauhinhmay.com