Thông số KTM 250 DUKE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 250 DUKE

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 250 DUKE
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 23.0 kw / 30.87 hp @ 9000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 - zr17 m/c 54w tl
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60 - zr17 m/c 66w tl
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 2.9 us gal / 2.4 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 250 DUKE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 250 Duke
Năm Sản Xuất (Year)2015 - 17
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)248.8 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 61.1 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.5:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling System, Continuous Circulation Of Cooling Liquid With Water Pump
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Circulation Lubrication With Two Rotary Pumps
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Silencer With Regulated Catalytic Converter
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Efi
Bugi (Spark Plug)Bosch Super Vr 5 Neu
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Ems, Contactless Controlled Fully Electronic Ignition With Digital Ignition Adjustment
Ắc Quy (Battery)12V 8Ah, Maintenance Free
StarterElectric
Công Suất Cực Đại (Max Power)23.0 Kw / 30.87 Hp @ 9000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)24 Nm / 2.45 Kgf-M / 17.7 Ft-Lb @ 7250 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Mechanically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio72:22
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 12:32 / 2Nd 14:26 / 3Rd 19:27 / 4Th 21:24 / 5Th 23:22 / 6Th 25:21
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14:46
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520 O-Ring 5/8 X 1/4"
Khung Xe (Frame)Steel Trellis Frame, Powder Coated, Steel Sub Frame, Aluminium, Tapered, Ø 26/22 Mm Handlebar.
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp-Usd Ø 43 Mm.
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp-Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc, 1 Piston Caliper, Floating
Bánh Xe Trước (Front Wheel)3.00 X 17, 5 X Y-Shaped Spokes, Mâm Xe Hợp Kim (3.00 X 17, 5 X Y-Shaped Spokes, Alloy Wheels)
Bánh Xe Sau (Rear Wheel)4.00 X 17, 5 X Y-Shaped Spokes, Mâm Xe Hợp Kim (4.00 X 17, 5 X Y-Shaped Spokes, Alloy Wheels)
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 - Zr17 M/C 54W Tl
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60 - Zr17 M/C 66W Tl
Steering Head Angle65°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)100 Mm / 3.9 In
Kích Thước (Dimensions)Length: 2026 Mm / 79.8 In Width:    836 Mm / 32.9 In Height:  1267 Mm / 49.9 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1367 Mm / 53.8 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)170 Mm / 6.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)800 Mm / 31.5 In
Dầu Động Cơ (Engine Oil)1.7 L / 1.8 Us Qt / 1.5 Imp Qt, Sae 15W/50
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal
Fuel Reserve1.5 L / 1.6 Us Qt / 1.3 Imp Qt
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306 Lbs
Gvwr335 Kg / 739 Lbs

Hình Ảnh - KTM 250 DUKE


KTM 250 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 250 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 250 DUKE - cauhinhmay.com