MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 250 Ex/C Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2011 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248.6 Cc / 15.2 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 66.4 Mm |
Compression System | 12.8:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pessure Circulation Lubrication With 2 Rotor Pumps |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Full Synthetic Oil (Motorex Power Synt 4T 10W/50) |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 39 Carburetor |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 9 Ebk |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System By Kokusan |
Ắc Quy (Battery) | 12V 4Ah, Maintenance Free |
Khởi Động (Starting) | Kick And Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 22:68 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1 St 13:33 / 2Nd 17:33 / 3Rd 19:29 / 4Th 23:28 / 5Th 23:23 6Th 26:22 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 13:52 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8" X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension 4860 Mxma / Mxma + Pa |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Suspension 5018 Pds Mcc / Dcc, Aluminium Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21" M/C 54M M+S Tt |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18" M/C 65Mm+S Tt |
Steering Head Angle | 63.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 380 Mm / 15.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 106 Kg / 233 Lbs |
Gvwr | 335 Kg / 739 Lbs |
Dung Tích Dầu (Oil Capacity) | 1.1 L / 1.2 Us Qt / 1.0 Impqt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.2 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Review | Cycletorque |