Thông số KTM 250 EX/C ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 250 EX/C ENDURO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 250 EX/C ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Năm Sản Xuất (Year): 2011 - 17
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21" m/c 54m m+s tt
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 120/90 - 18" m/c 65mm+s tt
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.2 l / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 250 EX/C ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 250 Ex/C Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2011 - 17
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)248.6 Cc / 15.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 66.4 Mm
Compression System12.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pessure Circulation Lubrication With 2 Rotor Pumps
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Full Synthetic Oil (Motorex Power Synt 4T 10W/50)
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Mx Fcr 39 Carburetor
Bugi (Spark Plug)Ngk Cr 9 Ebk
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System By Kokusan
Ắc Quy (Battery)12V 4Ah, Maintenance Free
Khởi Động (Starting)Kick And Electric
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio22:68
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1 St 13:33 / 2Nd 17:33 / 3Rd 19:29 / 4Th 23:28 / 5Th 23:23 6Th 26:22
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)13:52
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, 5/8" X 1/4"
Khung Xe (Frame)Central Chrome-Moly-Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Suspension – 4860 Mxma / Mxma + Pa
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Suspension – 5018 Pds Mcc / Dcc, Aluminium Swing Arm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)335 Mm / 13.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc, Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, Floating Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21" M/C 54M M+S Tt
Lốp Sau (Rear Tyre)120/90 - 18" M/C 65Mm+S Tt
Steering Head Angle63.5O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1475 Mm / 58.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)380 Mm / 15.1 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)925 Mm / 36.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)106 Kg / 233 Lbs
Gvwr335 Kg / 739 Lbs
Dung Tích Dầu (Oil Capacity)1.1 L / 1.2 Us Qt / 1.0 Impqt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.2 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
ReviewCycletorque

Hình Ảnh - KTM 250 EX/C ENDURO


KTM 250 EX/C ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 250 EX/C ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 250 EX/C ENDURO - cauhinhmay.com