MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 250 Exc-F Six Days |
Năm Sản Xuất (Year) | 2012 - 17 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Dohc With Finger Followers, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 248.6 Cc / 15.2 Cuin |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 76 X 54.80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 13.2:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Coolded |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi, Flow Restrictor, 42 Mm |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 9 Ekb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Kick And Electric |
Ắc Quy (Battery) | Ytx4L-Bs, 12V 3Ah |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Primary Drive Ratio | 22:68 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 13:33 / 2Nd 17:33 / 3Rd 19:29 / 4Th 23:28 / 5Th 23:23 / 6Th 26:22 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14:50 (13:50) |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4, Subframe Aluminium |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Suspension Up Side Down 4860 Mxma Pa |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 M/C 54M M+S Tt |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/80 - 18 M/C 65M M+S Tt |
Steering Head Angle | 63.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482 Mm / 58.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 970 Mm / 38.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 107.5 Kg / 237 Lbs |
Gvwr | 335 Kg / 739 Lbs |
Engine Oil Capacity | 91.2 L / 1.27 Us Qt / 1.06 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 Litres / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Fuel Reserve | 1.5L / 1.6 Us Qt / 1.3 Imp Gal |