Thông số KTM 300 EXC ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 300 EXC ENDURO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 300 EXC ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 06
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21, michelin mp11
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 l / 2.2 us gal / 1.9 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 300 EXC ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 300 Exc Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 06
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)297 Cc / 18.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)72 X 72 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Pwk36 S Ag Carburetor
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Digital 2K-3
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất (Power)17 Kw / 23 Hp @ 6120 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, Regina O-Ring
Khung Xe (Frame)Central Double Cradle, Crmo4
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp 48 Mm Upside Down Fork And Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)295 Mm / 11.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable Wp-Pds Mono-Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single260 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21, Michelin Mp11
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 18
Steering Head Angle62.5O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1476 Mm / 58.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)386 Mm / 15.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)945 Mm / 37.2 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)103 Kg / 227 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 L / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal
ReviewDirt Rider

Hình Ảnh - KTM 300 EXC ENDURO


KTM 300 EXC ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 300 EXC ENDURO - cauhinhmay.com