MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 300 Exc Enduro |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 297 Cc / 18.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 72 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Pwk36 S Ag Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Digital 2K-3 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất (Power) | 17 Kw / 23 Hp @ 6120 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Plate, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, Regina O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Central Double Cradle, Crmo4 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48 Mm Upside Down Fork And Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Wp-Pds Mono-Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21, Michelin Mp11 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Steering Head Angle | 62.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1476 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 386 Mm / 15.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103 Kg / 227 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal |
Review | Dirt Rider |