MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 300 Exc Tpi |
Năm Sản Xuất (Year) | 2020 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single
Cylinder, With Reed Intake And Exhaust Control |
Dung Tích (Capacity) | 293.2 Cc / 17.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 72 X 72 Mm |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Electronically Regulated Oil Pump |
Cooling
System | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Tpi, DellOrto 39 Mm Throttle Body |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Continental Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Final
Drive | X-Ring 5/8 X 1/4 |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48
Mm Wp Xact-Usd |
Front
Wheel Travel | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Xact Monoshock With Linkage |
Rear
Wheel Travel | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90-21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 110/100-18 |
Steering
Head Angle | 63.9° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482 Mm ± 10 Mm / 58.3 ± 0.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 370 Mm / 14.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 950 Mm / 37.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101.3 Kg / 223.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres /
2.24 Us Gal |