MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 300 Gs Enduro Sport |
Năm Sản Xuất (Year) | 1984 - 89 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, Two Stroke |
Dung Tích (Capacity) | 273 Cc / 16/7 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 71 X 69 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 15:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Carburetor |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 11.7 Kw / 16 Hp @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5-Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Double Cradle, Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Usd Telescopic Fork |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Mono Shock |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Drum, Expanding |
Lốp Trước (Front Tyre) | 3.00 X 21" |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 4.50 X 18" |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 117 Kg / 259 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 110 Km/H / 68 Mph |