Thông số KTM 300 GS ENDURO SPORT - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 300 GS ENDURO SPORT

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 300 GS ENDURO SPORT
  • Năm Sản Xuất: 1984
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 11.7 kw / 16 hp @ 6500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1984 - 89
  • Top speed: 110 km/h / 68 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21"
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 x 18"
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9.5 l / 2.5 us gal / 2.1 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 300 GS ENDURO SPORT


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 300 Gs Enduro Sport
Năm Sản Xuất (Year)1984 - 89
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)273 Cc / 16/7 Cu  In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)71 X 69 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)15:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)11.7 Kw / 16 Hp @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Usd Telescopic Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Drum, Expanding
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21"
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 X 18"
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)117 Kg / 259 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)110 Km/H / 68 Mph

Hình Ảnh - KTM 300 GS ENDURO SPORT


KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com

KTM 300 GS ENDURO SPORT - cauhinhmay.com