MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 350 Exc-F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Dohc With Finger Followers, 4 Valves Per Cylinder (Four Stroke, Single Cylinder,
Dohc With Finger Followers, 4 Valves Per Cylinder) |
Dung Tích (Capacity) | 349.7 Cc / 21.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 88 X 57.5 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.3:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Twin Oil Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi, Flow Restrictor
42 Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring 5/8 X 1/4 |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Xplor-Usd
Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Xplor Pds Shock Absorber |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 M/C 54M M+S Tt |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 M/C 70M M+S Tt |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 355 Mm / 13.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 103.8 Kg / 228.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 Litres / 2.3 Us Gal |