Thông số KTM 350 EXC-F ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 350 EXC-F ENDURO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 350 EXC-F ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Năm Sản Xuất (Year): 2019 - 20
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21 m/c 54m m+s tt
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 18 m/c 70m m+s tt
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 8.5 litres / 2.2 us gal

Thông số chi tiết - KTM 350 EXC-F ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 350 Exc-F Enduro
Năm Sản Xuất (Year)2019 - 20
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc With Finger Followers, 4 Valves Per Cylinde
Dung Tích (Capacity)349.7 Cc / 21.3 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)88 X 57.5 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.3:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Twin Oil Pumps
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Efi, Flow Restrictor 42 Mm
Bugi (Spark Plug)Ngk Lmar9Ai-8
Hệ Thống Điện (Ignition)Keihin Ems
Khởi Động (Starting)Electric
Ắc Quy (Battery)Ytx4L-Bs, 12V 3Ah, Maintenance Free
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring 5/8 X 1/4″
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14:32 / 2Nd 16:26 / 3Rd 20:25 / 4Th 22:23 / 5Th 25:22 / 6Th 26:20
Truyền Động Chính (Primary Drive)24:73
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14:52 (13:52)
Secondary Ratio14:52
Khung Xe (Frame)Chrome-Molybdenum Steel Central-Tube Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Suspension Up Side Down 4860 Mxma Pa
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Xplor Pds Shock Absorber
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)310 Mm / 12.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21 M/C 54M M+S Tt
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 18 M/C 70M M+S Tt
Steering Head Angle63.5°
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1482 Mm / 58.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)960 Mm / 37.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)335 Mm / 12.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)104 Kg / 229 Lgs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)8.5 Litres / 2.2 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 350 EXC-F ENDURO


KTM 350 EXC-F ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 EXC-F ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 EXC-F ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 EXC-F ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 EXC-F ENDURO - cauhinhmay.com