Thông số KTM 350 GS ENDURO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 350 GS ENDURO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 350 GS ENDURO
  • Năm Sản Xuất: 1986
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): na
  • Năm Sản Xuất (Year): 1986 -
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 x 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/90-18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 12.8 l / 3.4 us gal

Thông số chi tiết - KTM 350 GS ENDURO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 350 Gs Enduro
Năm Sản Xuất (Year)1986 -
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Two Stroke
Dung Tích (Capacity)345 Cc / 21 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)75 X 78 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)Na
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)38Mm Bing Carburetor
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Premix
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)Na
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Final DriveChain
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)40Mm White Power
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)White Power Single Shock, Compression And Rebound Damping, Spring Preload
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)330 Mm / 13.0 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 240Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 200Mm Disc
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 X 21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/90-18
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1491 Mm / 58.7 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)942 Mm / 37.1 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)370 Mm / 14.6 In
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)27.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)101.6 Mm / 4.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)105 Kg / 232 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)114 Kg / 252 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)12.8 L / 3.4 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 350 GS ENDURO


KTM 350 GS ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 GS ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 GS ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 GS ENDURO - cauhinhmay.com

KTM 350 GS ENDURO - cauhinhmay.com