MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 360 Exc |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Two Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 353.7 Cc / 21.6 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 78 X 74 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Nhiên Liệu (Fuel) | 1:50 - 1.60 When Using High Grade Two Stroke Oil |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan 2K-2 |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Br 8 Ecm, Electrode Gap 0.6 Mm (0.024 In) |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Primary Drive Ratio | 25:72 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St 15:29 1 / 2Nd 18:26 / 3Rd 19:22 / 4Th 21:20 / 5Th 23:18 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14:52 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43Mm Upside Down Forks And Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 125 Mm / 4.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable White Power |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 240 Mm / 9.4 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9 L / 2.4 Us Gal / 1.9 Imp Gal |