Thông số KTM 360 EXC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 360 EXC

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 360 EXC
  • Năm Sản Xuất: 1997
  • Năm Sản Xuất (Year): 1997 - 99
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal / 1.9 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 360 EXC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 360 Exc
Năm Sản Xuất (Year)1997 - 99
Động Cơ (Engine)Two Stroke, Single Cylinder
Dung Tích (Capacity)353.7 Cc / 21.6 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)78 X 74 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Nhiên Liệu (Fuel)1:50 - 1.60 When Using High Grade Two Stroke Oil
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan 2K-2
Khởi Động (Starting)Kick
Bugi (Spark Plug)Ngk Br 8 Ecm, Electrode Gap 0.6 Mm (0.024 In)
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Primary Drive Ratio25:72
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio)1St 15:29 1 / 2Nd 18:26 / 3Rd 19:22 / 4Th 21:20 / 5Th 23:18
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14:52
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Upside Down Forks And Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)125 Mm / 4.9 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Fully Adjustable White Power
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)113 Kg / 249 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal / 1.9 Imp Gal

Hình Ảnh - KTM 360 EXC


KTM 360 EXC - cauhinhmay.com

KTM 360 EXC - cauhinhmay.com