Thông số KTM 390 DUKE - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 390 DUKE

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 390 DUKE
  • Năm Sản Xuất: 2021
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 43.5 hp / 32 kw @ 9500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2021
  • Lốp Trước (Front Tyre): 110/70 -17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 150/60-17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 13.4 litres / 3.5 us gal

Thông số chi tiết - KTM 390 DUKE


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 390 Duke
Năm Sản Xuất (Year)2021
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Dohc With Finger Followers, 4 Valves (Four Stroke, Single Cylinder, Dohc With Finger Followers, 4 Valves)
Dung Tích (Capacity)373 Cc / 22.7 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.6:1
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Bosch Injection
EmissionEuro5
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Hệ Thống Điện (Ignition)Bosch Ems With Rbw
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)43.5 Hp / 32 Kw @ 9500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)37 Nm / 27.2 Lb-Ft @ 7000Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet Multi-Disc Clutch, Hydraulically Actuated
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 520-X Ring
Khung Xe (Frame)Steel Trellis Frame, Powder Coated
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43Mm Wp Apex 43
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)142 Mm / 5.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Apex - Monoshock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)150 Mm / 5.9 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Radial Fixed Caliper (Single 320 Mm Disc, 4 Piston Radial Fixed Caliper)
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 230 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper (Single 230 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper)
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs)Bosch 9.1Mp Two Channel Abs (Supermoto Abs)
Lốp Trước (Front Tyre)110/70 -17
Lốp Sau (Rear Tyre)150/60-17
Steering Head Angle65°
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)830 Mm / 32.7 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1357 Mm / 53.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)175 Mm / 6.8 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149 Kg / 328 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)13.4 Litres / 3.5 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 390 DUKE


KTM 390 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 390 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 390 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 390 DUKE - cauhinhmay.com

KTM 390 DUKE - cauhinhmay.com