MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 390 Duke |
Năm Sản Xuất (Year) | 2017 - 18 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Dohc With Finger Followers, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 373 Cc / 22.7 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Bosch Injection |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Bosch Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 43.5 Hp / 32 Kw @ 9500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 3.6 Kg-M / 35.3 Nm @7000Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Pasc Antihopping Clutch, Mechanically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 30:80 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 15:45 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" X Ring |
Khung Xe (Frame) | Steel Trellis Frame, Powder Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Inverted Fork Ø 43 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 142 Mm / 5.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 150 Mm / 5.9 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4 Piston Radial Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 230 Mm Disc 1 Piston Caliper |
Hệ Thống Phanh Chống Bó Cứng (Abs) | Bosch 9Mb Two-Channel Abs |
Lốp Trước (Front Tyre) | 110/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/60-17 |
Steering Head Angle | 66° |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 830 Mm / 32.7 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1357 Mm / 53.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 185 Mm / 7.3 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.4 L / 3.5 Us Gal / 2.9 Imp Gal |