MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 400 Exc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 08 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.1:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Twin Head Pipe, Two Into One Collector, Aluminium Muffler With Krizman Usfs Approved Spark Arrestor |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx-Fcr 3900D |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dcpr 8 E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 32.1 Kw / 44 Hp @ 8000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 30:81 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14:50 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, X-Ring |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Chrome-Moly Main Frame, Aluminium Swingarm |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5O |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 43Mm Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Fully Adjustable Wp Pds Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Brembo Double Piston Floating Caliper, Sintered Pad |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Brembo Single Piston Floating Caliper, Organic Pads |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21, Bridgestone M77 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18, Bridgestone M78 |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1481 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 380 Mm / 15.0 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 112 Kg / 247 Lbs |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 122 Kg / 269.0 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.25 Litres / 1.32 Us Qt / 1.1 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.25 Us Gal / 1.9 Imp Gal |