MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 400 Lc4 Egs |
Năm Sản Xuất (Year) | 1997 - 99 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 398 Cc / 24.3 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 89 X 64 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Khởi Động (Starting) | Kick |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 29.9 Kw / 41 Hp @ 8500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock, Rebound And Compression Adjustment |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single Disc |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 940 Mm / 37 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 155 Km/H / 96.3 Mph |