MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 450 Exc-F |
Năm Sản Xuất (Year) | 2019 - |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 449.3 Cc / Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 2 Rotor Pumps |
Ống Xả (Exhaust) | Aluminum |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 39 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Dds Multi-Disc Clutch, Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 31:76 |
Secondary Gear Ratio | 14:52 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain X-Ring 5/8 X 1/4″ |
Khung Xe (Frame) | 25Crmo4 Steel Central-Tube Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Xact Usd Fork, Ø 48 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Xact Monoshock With Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.1º |
Triple Clamp Offset | 22 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1485 Mm ± 10 Mm / 58.5 ± 0.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 960 Mm / 37.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 355 Mm / 14.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 101 Kg / 222 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 Litres / 2.2 Us Gal |