MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 450 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 2013 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 449.3 Cc / 27.4 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 97 X 60.9 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:! |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr-Mx 41 |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Cr 9 Ekb |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Ignition Keihin Dc Ecul |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet Multi-Disc Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 29:74 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 17:33 / 3Rd 19:30 / 4Th 21:28 / 5Th 23:26 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder Coated Subframe Self-Supporting Plastic Tank Handlebar Aluminium, Tapered, Ø 28 / 22 Mm |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp-Usd Ø 48 Mm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.9 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Monoshock With Pro-Lever Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 310 Mm / 12.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, Brembo Two-Piston, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, 1 Piston, Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 2154S Tt, Michelin T63 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 - 18 66S Tt, Michelin T63 |
Steering Head Angle | 62.5O |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 980 Mm / 38.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1535 Mm / 60.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 145 Kg / 320 Lbs |
Gvwr | 400 Kg / 882 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.2 L / 1.27 Us Qt / 1.1 Imp Qt, Sae 10W60 |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 35 L / 9.2 Us Gal / 7.7 Imp Gal |