MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 450 Smr |
Năm Sản Xuất (Year) | 2022 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 449.9 Cc / 27.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 63.4 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.75:1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 2 Rotor Pumps |
Ống Xả (Exhaust) | Aluminum |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi With 44 Mm Throttle Body |
Ems | Keihin Ems |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Suter Slipper Clutch With Brembo Hydraulics |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4 |
Primary Ratio | 31:76 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 14:45 |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel |
Handlebar | Neken 28-22Mm Diameter W/ Odi Grips |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Fully Adjustable Wp Xact Inverted Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 284.5 Mm / 11.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Linkage-Assisted Wp Xact Shock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 266.7 Mm / 10.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 310 Mm Disc With Brembo Hydraulics |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc With Brembo Hydraulics |
Bánh Xe (Wheels) | Alpina |
Lốp Trước (Front Tyre) | 125/60 X 16.5, Bridgestone Battlax Supermoto |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 165/65 X 17, Bridgestone Battlax Racing |
Steering Head Angle | 63.9° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.1° |
Triple Clamp Offset | 16 Mm |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1468 Mm ± 10 Mm / 57.8 ± 0.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 102 Kg / 224.8 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 7 Litres / 1.85 Us Gal |