Thông số KTM 450 SMR - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 450 SMR

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 450 SMR
  • Năm Sản Xuất: 2022
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 63 hp
  • Năm Sản Xuất (Year): 2022
  • Lốp Trước (Front Tyre): 125/60 x 16.5, bridgestone battlax supermoto
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 165/65 x 17, bridgestone battlax racing
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 7 litres / 1.85 us gal

Thông số chi tiết - KTM 450 SMR


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 450 Smr
Năm Sản Xuất (Year)2022
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valve
Dung Tích (Capacity)449.9 Cc / 27.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 63.4 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.75:1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Lubrication With 2 Rotor Pumps
Ống Xả (Exhaust)Aluminum
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Keihin Efi With 44 Mm Throttle Body
EmsKeihin Ems
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)63 Hp
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Suter Slipper Clutch With Brembo Hydraulics
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 5/8 X 1/4
Primary Ratio31:76
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)14:45
Khung Xe (Frame)Central Double-Cradle-Type 25Crmo4 Steel
HandlebarNeken 28-22Mm Diameter W/ Odi Grips
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Fully Adjustable Wp Xact Inverted Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)284.5 Mm / 11.2 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Linkage-Assisted Wp Xact Shock
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)266.7 Mm  / 10.5 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 310 Mm Disc With Brembo Hydraulics
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220Mm Disc With Brembo Hydraulics
Bánh Xe (Wheels)Alpina
Lốp Trước (Front Tyre)125/60 X 16.5, Bridgestone Battlax Supermoto
Lốp Sau (Rear Tyre)165/65 X 17, Bridgestone Battlax Racing
Steering Head Angle63.9°
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)26.1°
Triple Clamp Offset16 Mm
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1468 Mm ± 10 Mm / 57.8 ± 0.4 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)890 Mm / 35 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)290 Mm / 11.4 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)102 Kg / 224.8 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)7 Litres / 1.85 Us Gal

Hình Ảnh - KTM 450 SMR


KTM 450 SMR - cauhinhmay.com

KTM 450 SMR - cauhinhmay.com

KTM 450 SMR - cauhinhmay.com

KTM 450 SMR - cauhinhmay.com

KTM 450 SMR - cauhinhmay.com

KTM 450 SMR - cauhinhmay.com