Thông số KTM 500 K4 - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 500 K4

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 500 K4
  • Năm Sản Xuất: 1982
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 28 kw / 38 hp @ 7600 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1982 - 85
  • Top speed: 143 km/h / 89 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 3.00 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 4.50 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 9 l / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 500 K4


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 500 K4
Năm Sản Xuất (Year)1982 - 85
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, Four Stroke Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)504 Cc / 30.8 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)89 X 81 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)9.8:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Air Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)34Mm Bing Carburetor
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)28 Kw / 38 Hp @ 7600 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Leading Axial Fork
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Swing Arm, Single Shock
Phanh Trước (Front Brakes)230 Mm Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)180 Mm Drum
Lốp Trước (Front Tyre)3.00 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)4.50 - 18
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)144 Kg / 317 Lbs
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)156 Kg / 344 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)9 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)143 Km/H / 89 Mph

Hình Ảnh - KTM 500 K4


KTM 500 K4 - cauhinhmay.com

KTM 500 K4 - cauhinhmay.com