MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 500 Xc-W |
Năm Sản Xuất (Year) | 2016 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 510.4 Cc / 31.1 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.9:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 39 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless Controlled Fully Electronic Ignition With Digital Ignition Adjustment, Type Kokusan |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multidisc Clutch In Oil Bath, Hydraulically Activated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" |
Primary Drive Ratio | 32:76 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:36 / 2Nd 17:32 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 23:24 / 6Th 26:21 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 13:50 |
Khung Xe (Frame) | Central Double-Cradle Type 25Crmo4 |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Performance Systems Mxma 4860 Upside Down |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Performance Systems 4618 Pds Dcc |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.1 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 120/90 - 18 |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1482 Mm / 58.3 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 970 Mm / 38.19 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 345 Mm / 13.58 In |
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal / 1,9 Imp Gal |