MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 525 Exc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 510.4 Cc / 31.1 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Circulation Lubrication With Two Rotor Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 3900E |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dcpr 8 E |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Kokusan 4K-3 |
Ắc Quy (Battery) | 12V 8Ah, Maintenance Free |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 33:76 Z |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 15:45 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 4860 Ma Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Progressive Damping System Shock Absorber, Aluminium Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1481 Mm / 58.3 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 380 Mm / 15.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 113 Kg / 249 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.25 L / 1.32 Us Qt / 1.10 Imp Qt, Full Synthetic Oil (Motorex Power Synt 4T 10W/50) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 8.5 L / 2.2 Us Gal / 1.9 Imp Gal |