MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 530 Exc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2010 - 11 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 510.4 Cc / 31.1 In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 95 X 72 Mm |
Coompression Ratio | 11.9:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Circulation Lubrication With Two Rotor Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Mx Fcr 3900J |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar 8Ai - 9 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Cdi Kokusan 4K-3 |
Ắc Quy (Battery) | Ytx5L-Bs 12V 4Ah, Maintenance Free |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multi-Disc |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 33:76 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:34 / 2Nd 17:31 / 3Rd 19:28 / 4Th 22:26 / 5Th 24:23 / 6Th 26:21 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 15:45 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Tube Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 4860 Mxma Pa Usd Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Suspension Pds 5018 Dcc, Aluminium Swing Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 335 Mm / 13.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 M/C 54M M+S Tt, Metzeler Mce 6 Days Extreme |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 M/C 70M M+S Tt, Metzeler Mce 6 Days Extreme |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1475 Mm / 58.1 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 380 Mm / 15.1 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 114 Kg / 251 Lbs |
Gvwr | 335 Kg / 739 Lbs |
Engine Oil Capacity | 0.60 L / 0.63 Us Qt / 0.50 Imp Qt, Full Synthetic Oil (Motorex Power Synt 4T 10W/50) |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.0 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal |
Fuel Reserve | 2 L / 2.1 Us Qt / 1.8 Imp Qt |
Review | 1000Ps |