Thông số KTM 600 LC4 INCAS - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 600 LC4 INCAS

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 600 LC4 INCAS
  • Năm Sản Xuất: 1989
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.8 kw / 48 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1989
  • Top speed: 162 km/h / 101 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 90/90 - 21
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 130/80 - 18
  • Hộp Số (Transmission): 5-speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 l / 4.0 us gal / 3.3 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 600 LC4 INCAS


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 600 Lc4 Incas
Năm Sản Xuất (Year)1989
Động Cơ (Engine)Single Cylinder, 4-Stroke, Ohc, 4-Valves
Dung Tích (Capacity)553 Cc / 33.7 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)95 X 78 Mm
Coompression Ratio10:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Bugi (Spark Plug)Ngk D8Ea Or Bosch X4Cc
Khởi Động (Starting)Kick
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.8 Kw / 48 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)53 Nm / 5.4 Kgf-M / 39.1 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5-Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain, X-Ring Jt 520-114
Khung Xe (Frame)Double Cradle, Tubular Steel
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Telescopic Fork
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)240 Mm / 9.4 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Mono Shock, Aluminium Swingarm
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single Disc
Phanh Sau (Rear Brakes)Single Disc
Lốp Trước (Front Tyre)90/90 - 21
Lốp Sau (Rear Tyre)130/80 - 18
Trọng Lượng Ướt (Wet Weight)134 Kg / 295Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 L / 4.0 Us Gal / 3.3 Imp Gal
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)162 Km/H / 101 Mph
Thử Nghiệm Trên Đường (Road Test)Dirt Bike Group Test 1990

Hình Ảnh - KTM 600 LC4 INCAS


KTM 600 LC4 INCAS - cauhinhmay.com

KTM 600 LC4 INCAS - cauhinhmay.com