Thông số KTM 620 LC4 SUPERCOMP - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 620 LC4 SUPERCOMP

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 620 LC4 SUPERCOMP
  • Năm Sản Xuất: 1995
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.1 kw / 55 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1995
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 - 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 19 l / 2.4 us gal / 2.0 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 620 LC4 SUPERCOMP


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 620 Lc4 Supercomp
Năm Sản Xuất (Year)1995
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)609 Cc / 37.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 76 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phm 40 Sd
Hệ Thống Điện (Ignition)Kdc-Cdi
Khởi Động (Starting)Kick & Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.1 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Telescopic Forks, Compression And Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)285 Mm / 9.1 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Chock, Preload, Compression And Rebound Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)320 Mm / 12.6 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 - 19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)122 Kg / 269 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)19 L / 2.4 Us Gal / 2.0 Imp Gal

Hình Ảnh - KTM 620 LC4 SUPERCOMP


KTM 620 LC4 SUPERCOMP - cauhinhmay.com

KTM 620 LC4 SUPERCOMP - cauhinhmay.com

KTM 620 LC4 SUPERCOMP - cauhinhmay.com