Thông số KTM 620 RXC - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 620 RXC

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 620 RXC
  • Năm Sản Xuất: 1998
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 40.1 kw / 55 hp @ 7000 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 1998
  • Top speed: 155 km/h / 96 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 100/90 - 19
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 140/80 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed

Thông số chi tiết - KTM 620 RXC


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 620 Rxc
Năm Sản Xuất (Year)1998
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)609 Cc / 37.2 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 76 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)10.4:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Dell'Orto Phm 40 Sd
Hệ Thống Điện (Ignition)Kdc-Cdi
Khởi Động (Starting)Kick & Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)40.1 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)60 Nm / 6.1 Kgf-M / 44.3 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hộp Số (Transmission)5 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Telescopic Forks, Compression And Rebound Adjustable
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Single Chock, Preload, Compression And Rebound Adjustable
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)100/90 - 19
Lốp Sau (Rear Tyre)140/80 - 17
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)139 Kg / 306 Lbs
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)940 Mm / 37 In
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)155 Km/H / 96 Mph

Hình Ảnh - KTM 620 RXC


KTM 620 RXC - cauhinhmay.com

KTM 620 RXC - cauhinhmay.com