MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 625 Smc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2004 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 625 Cc / 38.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr Mx-41 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 41 Kw / 55 Hp @ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 51 Nm / 5.2 Kgf-M / 38 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Steel Cradle |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48 Mm Wp Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 275 Mm / 10.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 260 Mm / 10.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/50 - 17 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 146 Kg / 322 Lbs |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 63 Mm / 2.5 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 910 Mm / 35.8 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 290 Mm / 11.4 In |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 9.5 L / 2.5 Us Gal / 2.1 Imp Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 5.7 L/100 Km / 17.3 Km/L / 41 Us Mpg / 49 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 14.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 180 Km/H / 112 Mph |
Overview | 1000Ps.At |