MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 625 Sxc |
Năm Sản Xuất (Year) | 2002 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 625 Cc / 38.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Fcr Mx-41 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Digital |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 24 Kw / 32.2 Hp@ 6000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 45 Nm / 4.6 Kgf-M / 33.2 Lb-Ft @ 3500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 260 Mm Disc, 2 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 143 Kg / 315 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 L / 3.2 Us Gal / 2.6 Imp Gal |