MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 640 Lc4 Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2006 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 624.6 Cc / 38.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System, Kokusan |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr8 Ea-9 |
Ắc Quy (Battery) | 12V 8Ah, Maintenance Free |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.7 Kw / 49 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Claw Shifted |
Primary Drive Ratio | 30:81 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 15:24 / 3Rd 18:21 / 4Th 20:19 / 5Th 22:18 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16:40 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Wp Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.6 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Sisc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 54S Enduro 3 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 - 18 70R Enduro 3 |
Steering Head Angle | 62.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 945 Mm / 37.2 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 158.0 Kg / 348.3 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 28 Litres / 7.4 Us Gal / 6.2 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.8 Litres / 1.0 Us Gal / 0.8 Imp Gal |