MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 640 Lc4 Supercomp |
Năm Sản Xuất (Year) | 1999 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valves, Engine Balancer |
Dung Tích (Capacity) | 624.6 Cc / 38.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | 2 X Eaten Oil Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 40 Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Contactless Dc-Cdi Ignition With Advanced System |
Khởi Động (Starting) | Electric & Kick |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Drbeacpr 8 E |
Ắc Quy (Battery) | 12V 8Ah, Maintenance Free |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 40.1 Kw / 55 Hp @ 7000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 55 Nm / 5.6 Kgf-M / 40.6 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Multi-Disc In Oil Bath |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Primary Drive Ratio | 30:81, Straight Cut Gears |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 15:24 / 3Rd 18:21 / 4Th 20:19 / 5Th 22:18 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 17:38 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, O-Ring 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | White Power Up Side Down 4357 Mxma Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 275 Mm / 10.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Central Shock Absorber (Wp Bavp3612) With Pro-Lever Linkage To Rear- Swing-Arm With Needle Bearing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 300 Mm Disc, 4 Piston Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 130/80 - 18 |
Steering Head Angle | 62O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 310Mm / 12.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 925 Mm / 36.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149 Kg / 328 Lbs |
Gvwr | 350 / 773 Lbs |
Engine Oil Capacity | 2.1 L / 2.2 Us Qt / 1.8 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal / 2.3 Imp Gal |