MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 640 Lc4 Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 07 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder, |
Dung Tích (Capacity) | 624.6 Cc / 38.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 101 X 78 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.0:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Mikuni Bst 40 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System, Kokusan |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Dpr8 Ea-9 |
Ắc Quy (Battery) | 12V 8Ah, Maintenance Free |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 35.7 Kw / 49 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiplate |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed, Claw Shifted |
Primary Drive Ratio | 30:81 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 15:24 / 3Rd 18:21 / 4Th 20:19 / 5Th 22:18 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 17:42 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" O-Ring |
Khung Xe (Frame) | Central Chrome-Moly-Steel Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 43 Mm Wp Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 270 Mm / 10.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Central Shock Absorber (Wp) With Pro-Lever Linkage To Rear-Swingarm With Needle Bearing |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 300 Mm / 11.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, 4Piston Floating Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - 17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - 17 |
Steering Head Angle | 62.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1510 Mm / 59.4 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 335 Mm / 13.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 915 Mm / 36.0 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 137 Kg / 302 Lbs |
Gvwr | 350 Kg / 773 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal |
Fuel Reserve | 2.5 L / 2.6 Us Qt / 2.2 Imp Qt |