Thông số KTM 640 LC4 SUPERMOTO - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 640 LC4 SUPERMOTO

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 640 LC4 SUPERMOTO
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 35.7 kw / 49 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2005 - 07
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - 17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - 17
  • Hộp Số (Transmission): 5 speed, claw shifted
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 11 l / 2.9 us gal / 2.4 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 640 LC4 SUPERMOTO


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 640 Lc4 Supermoto
Năm Sản Xuất (Year)2005 - 07
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve Per Cylinder,
Dung Tích (Capacity)624.6 Cc / 38.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)101 X 78 Mm
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.0:1
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Mikuni Bst 40
Hệ Thống Điện (Ignition)Contactless Dc-Cdi Ignition With Digital Advanced System, Kokusan
Bugi (Spark Plug)Ngk Dpr8 Ea-9
Ắc Quy (Battery)12V 8Ah, Maintenance Free
Khởi Động (Starting)Kick & Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)35.7 Kw / 49 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)52 Nm / 5.3 Kgf-M / 38.4 Lb-Ft @ 5500 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Wet, Multiplate
Hộp Số (Transmission)5 Speed, Claw Shifted
Primary Drive Ratio30:81
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14:35 / 2Nd 15:24 / 3Rd 18:21 / 4Th 20:19 / 5Th 22:18
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)17:42
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain 5/8 X 1/4" O-Ring
Khung Xe (Frame)Central Chrome-Moly-Steel Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)43 Mm Wp Upside-Down Forks
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)270 Mm / 10.6 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Central Shock Absorber (Wp) With Pro-Lever Linkage To Rear-Swingarm With Needle Bearing
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)300 Mm / 11.8 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Disc, 4Piston Floating Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 220 Mm Disc, 1 Piston Floating Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - 17
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - 17
Steering Head Angle62.5O
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1510 Mm / 59.4 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)335 Mm / 13.2 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)915 Mm / 36.0 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)137 Kg / 302 Lbs
Gvwr350 Kg / 773 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)11 L / 2.9 Us Gal / 2.4 Imp Gal
Fuel Reserve2.5 L / 2.6 Us Qt / 2.2 Imp Qt

Hình Ảnh - KTM 640 LC4 SUPERMOTO


KTM 640 LC4 SUPERMOTO - cauhinhmay.com

KTM 640 LC4 SUPERMOTO - cauhinhmay.com

KTM 640 LC4 SUPERMOTO - cauhinhmay.com

KTM 640 LC4 SUPERMOTO - cauhinhmay.com

KTM 640 LC4 SUPERMOTO - cauhinhmay.com