MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 660 Rally |
Năm Sản Xuất (Year) | 2003 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 653.7 Cc / 39.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 × 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 40 Mm Carburetor |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Dc-Cdi Kokusan Contactless |
Khởi Động (Starting) | Kick & Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 48 Kw / 65.2 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69 Nm / 7.04 Kgf-M / 50.9 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Wet, Multiple Discs, Cable Operated |
Hộp Số (Transmission) | 5 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Steel, Single Cradle Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 50 Mm Wp Upside-Down Fork |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 295 Mm / 11.6 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock, Swinging Arm |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 320 Mm / 12.5 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 220 Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 - 21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/90 - 18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 28° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 120 Mm / 4.7 In |
Wheel Base | 1510 Mm / 59.4 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 980 Mm / 38.5 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 320 Mm / 12.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 162 Kg / 357 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 55 L / 14.5 Us Gal / 12.1 Imp Gal |