MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 690 Duke |
Năm Sản Xuất (Year) | 2018 |
Động Cơ (Engine) | Single Cylinder, 4-Stroke, Sohc, 4-Valve |
Dung Tích (Capacity) | 690 Cc / 42.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 105 X 80 Mm |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.7:1 |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Lubrication System | Pressure Lubrication With Two Oil Pumps |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi, Throttle Body 50 Mm |
Spark Plugs | Inside: Ngk Lkar9Bi-10 Outside: Ngk Lmar7Di-10 |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Contactless Controlled Fully Electronic Ignition With Digital Ignition Adjustment |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Ắc Quy (Battery) | Cbtx9-Bs 12V, 8.6Ah |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 54.4 Kw / 74 Hp @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 74 Nm / 7.5 Kgf-M / 54.6 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Slipper Clutch, Hydraulically Operated, Antihopping |
Hộp Số (Transmission) | 6-Speed |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 16:28 / 3Rd 21:28 / 4Th 21:23 / 5Th 23:22 / 6Th 23:20 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 16:40 |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 36:79 |
Khung Xe (Frame) | Chrome-Moly Steel Trellis Frame, Aluminum Powder Coated Sub-Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Performance Systems Upside Down 4357 |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3" |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Performance System Emulsion With Pro Lever Linkage |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3" |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Disc, Brembo 4 Piston Fixed Caliper, Bosch 9M Two Channel Abs |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Disc, Brembo Single Piston Floating Caliper, Bosch 9M Two Channelabs |
Bánh Xe Trước (Front Wheel) | 3.50 X 17", Cast Aluminium |
Bánh Xe Sau (Rear Wheel) | 5.00 X 17", Cast Aluminium |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 M/C 58W Tl |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - Zr17 M/C 69W Tl |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.5O |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1466 Mm / 57.7" |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 192 Mm / 7.55" |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9" |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 148.5 Kg / 327.4 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.7 Litres / 1.8 Us Qt / 1.5 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |