Thông số KTM 690 DUKE R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 690 DUKE R

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 690 DUKE R
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 52.2 kw / 70 hp @ 7500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2015
  • Top speed: 202.9 km/h / 126 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 - zr17 m/c 58w tl
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 160/60 - zr17 m/c 69w tl
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 14 litres / 3.7 us gal / 3.1 imp gal

Thông số chi tiết - KTM 690 DUKE R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 690 Duke R
Năm Sản Xuất (Year)2015
Động Cơ (Engine)Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves
Dung Tích (Capacity)690 Cc / 42.1 Cu In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)102 X 84.5 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooled
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)12.6:1
Ống Xả (Exhaust)Stainless Steel Silencer With Regulated Catalytic Converter
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Wet Sump
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)Generation Keihin Ems With Ept (Electric Power Throttle)
Hệ Thống Điện (Ignition)Kokusan Dc-Cdi
Bugi (Spark Plug)Ngk Lkar 8Bi - 9 (Inside Plug) Ngk Lmar 7A - 9 (Outside Plug
Ắc Quy (Battery)12 V / 11.2 Ah
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)52.2 Kw / 70 Hp @ 7500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)69.8 Nm / 7.1 Kgf-M / 51.6 Ft-Lb @ 6550 Rpm
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch)Aptc Multi-Disc Wet Clutch, Hydraulically Operated, Antihopping
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Primary Drive Ratio36:79
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios)1St 14:35 / 2Nd 16:28 / 3Rd 21:28 / 4Th 21:23 / 5Th 23:22 / 6Th 23:20
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio)16:40
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain X-Ring 5/8 X 5/16"
Khung Xe (Frame)Chromoly Trellis Frame, Powder-Coated, Aluminium Sub Frame
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)Wp Upside-Down Forks, 4357 Roma Split
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Monoshock, 4618 With Pro-Lever Deflector
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)135 Mm / 5.3 In
Phanh Trước (Front Brakes)Single 320 Mm Floating Disc, Radially Screwed Four-Piston Brake Caliper
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240 Mm Floating Disc, Single Piston Caliper
Vành Trước (Front Rim)Cast Aluminium Wheels 3.5 X 17"
Vành Sau (Rear Rim)Cast Aluminium Wheels 5.5 X 17"
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 - Zr17 M/C 58W Tl
Lốp Sau (Rear Tyre)160/60 - Zr17 M/C 69W Tl
Steering Head Angle63.5°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)115 Mm / 4.5 In
Wheel Base1466 Mm / 57.7 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)192 Mm / 7.6 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)835 Mm / 32.9 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)149.5 Kg / 330 In
Gvwr350 Kg / 772 Lbs
Engine Oil Capacity1.7 L / 1.8 Us Qt / 1.5 Imp Qt
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal
Fuel Reserve3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average)4.2 L/100 Km / 23.9 Km/L / 56.2 Us Mpg / 67.5 Imp Mpg
Standing 1/4 Mile12.3 Sec
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)202.9 Km/H / 126 Mph

Hình Ảnh - KTM 690 DUKE R


KTM 690 DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 690 DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 690 DUKE R - cauhinhmay.com

KTM 690 DUKE R - cauhinhmay.com