MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 690 Duke R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2015 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder, Sohc, 4 Valves |
Dung Tích (Capacity) | 690 Cc / 42.1 Cu In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 84.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.6:1 |
Ống Xả (Exhaust) | Stainless Steel Silencer With Regulated Catalytic Converter |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Wet Sump |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Generation Keihin Ems With Ept (Electric Power Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc-Cdi |
Bugi (Spark Plug) | Ngk Lkar 8Bi - 9 (Inside Plug) Ngk Lmar 7A - 9 (Outside Plug |
Ắc Quy (Battery) | 12 V / 11.2 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 52.2 Kw / 70 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 69.8 Nm / 7.1 Kgf-M / 51.6 Ft-Lb @ 6550 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Multi-Disc Wet Clutch, Hydraulically Operated, Antihopping |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Primary Drive Ratio | 36:79 |
Tỷ Số Hộp Số (Gear Ratios) | 1St 14:35 / 2Nd 16:28 / 3Rd 21:28 / 4Th 21:23 / 5Th 23:22 / 6Th 23:20 |
Tỷ Số Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive Ratio) | 16:40 |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain X-Ring 5/8 X 5/16" |
Khung Xe (Frame) | Chromoly Trellis Frame, Powder-Coated, Aluminium Sub Frame |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Upside-Down Forks, 4357 Roma Split |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock, 4618 With Pro-Lever Deflector |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 135 Mm / 5.3 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320 Mm Floating Disc, Radially Screwed Four-Piston Brake Caliper |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240 Mm Floating Disc, Single Piston Caliper |
Vành Trước (Front Rim) | Cast Aluminium Wheels 3.5 X 17" |
Vành Sau (Rear Rim) | Cast Aluminium Wheels 5.5 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 - Zr17 M/C 58W Tl |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 - Zr17 M/C 69W Tl |
Steering Head Angle | 63.5° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 115 Mm / 4.5 In |
Wheel Base | 1466 Mm / 57.7 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 192 Mm / 7.6 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 835 Mm / 32.9 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 149.5 Kg / 330 In |
Gvwr | 350 Kg / 772 Lbs |
Engine Oil Capacity | 1.7 L / 1.8 Us Qt / 1.5 Imp Qt |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 14 Litres / 3.7 Us Gal / 3.1 Imp Gal |
Fuel Reserve | 3.2 L / 3.4 Us Qt / 2.8 Imp Qt |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 4.2 L/100 Km / 23.9 Km/L / 56.2 Us Mpg / 67.5 Imp Mpg |
Standing 1/4 Mile | 12.3 Sec |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 202.9 Km/H / 126 Mph |