MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 690 Lc4 Supermoto |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 653.7 |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 80 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.7:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Generation Keihin Ems With Ept (Electric Power Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc-Cdi |
Ắc Quy (Battery) | 12 V / 8.6 Ah |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 63 Hp / 46.Kw @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 65 Nm / 47.9 Ft-Lb @ 6550 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Multi-Disc Wet Clutch, Hydraulically Operated |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain: X-Ring 5/8 X 1/4" |
Khung Xe (Frame) | Chromoly Trellis Frame, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp Upside-Down Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Vành Trước (Front Rim) | 3.5 X 17" |
Vành Sau (Rear Rim) | 5.0 X 17" |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -17 |
Steering Head Angle | 64° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 112 Mm / 4.4 In |
Wheel Base | 1460±15 Mm / 57.48±0.5 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 875 Mm / 34.5 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 152 Kg / 335 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13.2 Litres / 3.4 Us Gal |