MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 690 Smc-R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2014-15 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, Single Cylinder. Sohc, 4 Valve |
Dung Tích (Capacity) | 690 Cc / 39.9 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 102 X 84.5 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooled |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 12.5:1 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Keihin Efi With Ept (Electr. Power Throttle) |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Kokusan Dc-Cdi |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Aptc Multi-Disc Wet Clutch, Hydraulically Operated |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 49 Kw / 65.7 Hp @ 7500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 68 Nm / 50.1 Lb-Ft @ 6000 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain 5/8 X 1/4" X Ring |
Truyền Động Chính (Primary Drive) | 36:79 |
Final Ratio | 16:40 |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Trellis Frame, Powder Coated, Aluminium Sub Frame, Aluminium, Tapered, Ø 28/22 Mm Handlebar. |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp 48Mm Upside-Down Forks, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp-Monoshock With Pro-Lever Linkage, |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | Single 320Mm Disc |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc |
Lốp Trước (Front Tyre) | 120/70 -Zr17 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 160/60 -Zr17 |
Steering Head Angle | 63° |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1480 Mm / 58.2 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 890 Mm / 35 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 270 Mm / 10.6 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 139 Kg / 306.4 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 12 Litres / 3.1 Gal |