MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 950 Adventure |
Năm Sản Xuất (Year) | 2005 - 06 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 942 Cc / 57.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Synthetic, 15W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | Constant-Pressure Carburetor Æ 43Mm |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Denso Battery Ignition |
Bugi (Spark Plug) | Ngk, Ngk Cr 8 Ek |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 71.4 Kw @ 8000 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 70.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hệ Thống Ly Hợp (Clutch) | Adventure - Silver/Black Or Orange/Black / Adventure S - Orange/Black |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain, 17-42 |
Tỷ Số Truyền Động (Gear Ratio) | 1St Gear 35:12, 2Nd Gear 32:15, 3Rd Gear 30:18, 4Th Gear 27:20, 5Th Gear 27:2, 6Th Gear 26:27 |
Khung Xe (Frame) | Chromium-Molybdenum Tubular Space Frame, Powder-Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | Wp-Upside-Down 48 Multi Adjuster |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp - Pds With Hydraulic Spring Preload |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 210 Mm / 8.2 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 2 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 150/70 -18 |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.7 In |
Kích Thước (Dimensions) | Height 950 Mm / 37.4 In Width 950 Mm / 37.4 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 880 Mm / 34.6 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 316 Mm / 12.4 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 198 Kg / 426.5 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 22 Litres / 5.8 Gal |
Tiêu Thụ Trung Bình (Consumption Average) | 39.8 Mpg |
Standing ¼ Mile | 12.1 Sec / 115 Mph |
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed) | 139.9 Mph / 225 Km/H |