MAIN SPECIFICATION |
---|
Hãng Xe (Make Model) | Ktm 950 Super Enduro R |
Năm Sản Xuất (Year) | 2009 |
Động Cơ (Engine) | Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder |
Dung Tích (Capacity) | 942 Cc / 57.4 Cu-In |
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke) | 100 X 60 Mm |
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System) | Liquid Cooling |
Tỷ Số Nén (Compression Ratio) | 11.5;1 |
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication) | Pressure Lubrication With 2 Eaton Pumps |
Dầu Động Cơ (Engine Oil) | Motorex, Sae 10W-50 |
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction) | 2X 43Mm Keihin Constant Pressure |
Hệ Thống Điện (Ignition) | Denso Battery Ignition |
Khởi Động (Starting) | Electric |
Công Suất Cực Đại (Max Power) | 98 Hp / 72 Kw @ 8500 Rpm |
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque) | 95 Nm / 70.1 Lb-Ft @ 6500 Rpm |
Hộp Số (Transmission) | 6 Speed |
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive) | Chain |
Khung Xe (Frame) | Tubular Cromoly Spaced Frame. Powered Coated |
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension) | 48Mm Wp Usd Forks |
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel) | 250 Mm / 9.8 In |
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension) | Wp Monoshock |
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel) | 255 Mm / 10.0 In |
Phanh Trước (Front Brakes) | 2X 300Mm Discs 2 Piston Calipers |
Phanh Sau (Rear Brakes) | Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper |
Lốp Trước (Front Tyre) | 90/90 -21 |
Lốp Sau (Rear Tyre) | 140/80 -18 |
Steering Head Angle | 63.4° |
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake) | 26.6° |
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail) | 119 Mm / 4.68 In |
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase) | 1570 Mm / 61.8 In |
Độ Cao Yên Xe (Seat Height) | 965 Mm / 37.99 In |
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance) | 296 Mm / 11.7 In |
Trọng Lượng Khô (Dry Weight) | 185.0 Kg / 407.9 Lbs |
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity) | 13 Litres / 3.4 Gal |