Thông số KTM 950 SUPERMOTO R - Cấu hình Xe Môtô - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KTM 950 SUPERMOTO R

  • Thương hiệu: KTM
  • Model: 950 SUPERMOTO R
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Công Suất Cực Đại (Max Power): 98 hp / 72 kw @ 8500 rpm
  • Năm Sản Xuất (Year): 2007 - 08
  • Top speed: 137 mph
  • Lốp Trước (Front Tyre): 120/70 -zr17
  • Lốp Sau (Rear Tyre): 180/55 -zr17
  • Hộp Số (Transmission): 6 speed
  • Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity): 15 litres / 3.9 gal

Thông số chi tiết - KTM 950 SUPERMOTO R


MAIN SPECIFICATION
Hãng Xe (Make Model)Ktm 950 Supermoto R
Năm Sản Xuất (Year)2007 - 08
Động Cơ (Engine)Four Stroke, 75°V-Twin Cylinder, Dohc, 4 Valves Per Cylinder
Dung Tích (Capacity)942 Cc / 57.4 Cu-In
Đường Kính X Hành Trình Piston (Bore X Stroke)100 X 60 Mm
Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)Liquid Cooling
Tỷ Số Nén (Compression Ratio)11.5;1
Hệ Thống Bôi Trơn (Lubrication)Pressure Lubrication With 2 Eaton Pumps
Dầu Động Cơ (Engine Oil)Synthetic, 15W-50
Hệ Thống Cấp Nhiên Liệu (Induction)2X 43Mm Keihin Constant Pressure
Bugi (Spark Plug)Ngk, Ngk Cr 8 Ek
Hệ Thống Điện (Ignition)Denso Battery Ignition
Khởi Động (Starting)Electric
Công Suất Cực Đại (Max Power)98 Hp / 72 Kw @ 8500 Rpm
Mô-Men Xoắn Cực Đại (Max Torque)95 Nm / 70.1 Lb-Ft  @ 6500 Rpm
Hộp Số (Transmission)6 Speed
Hệ Thống Truyền Động Cuối Cùng (Final Drive)Chain
Khung Xe (Frame)Tubular Cromoly Spaced Frame. Powered Coated
Hệ Thống Treo Trước (Front Suspension)48Mm Wp Upside Down Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Trước (Front Wheel Travel)200 Mm / 7.8 In
Hệ Thống Treo Sau (Rear Suspension)Wp Shock, Fully Adjustable
Hành Trình Lò Xo Bánh Sau (Rear Wheel Travel)210 Mm / 8.2 In
Phanh Trước (Front Brakes)2X 305Mm Discs 4 Piston Calipers
Phanh Sau (Rear Brakes)Single 240Mm Disc 1 Piston Caliper
Lốp Trước (Front Tyre)120/70 -Zr17
Lốp Sau (Rear Tyre)180/55 -Zr17
Độ Nghiêng Càng Lái (Rake)24.4°
Khoảng Cách Giữa Điểm Tiếp Đất Và Trục Bánh Trước (Trail)109 Mm / 4.3 In
Khoảng Cách Giữa 2 Trục Bánh Xe (Wheelbase)1505 Mm / 59.3 In
Độ Cao Yên Xe (Seat Height)875 Mm  / 34.45 In
Khoảng Trống Gầm Xe (Ground Clearance)195 Mm / 7.7 In
Trọng Lượng Khô (Dry Weight)191 Kg / 421 Lbs
Dung Tích Bình Xăng (Fuel Capacity)15 Litres / 3.9 Gal
Standing ¼ Mile11.4 Sec / 116.5 Mph
Tốc Độ Tối Đa (Top Speed)137 Mph

Hình Ảnh - KTM 950 SUPERMOTO R


KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com

KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com

KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com

KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com

KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com

KTM 950 SUPERMOTO R - cauhinhmay.com